Định nghĩa Disk Enclosure là gì?
Disk Enclosure là Đĩa Enclosure. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Disk Enclosure - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một bao vây đĩa dùng để chỉ một khung gầm thiết kế đặc biệt (hộp bìa) hoặc vỏ để ổ đĩa cứng giữ và bìa. Một bao vây đĩa cho phép các ổ đĩa này để giao tiếp với một hoặc nhiều thiết bị hoặc máy tính cùng một lúc. cấu trúc Một đĩa bao vây bao gồm một nguồn cung cấp năng lượng và cung cấp dữ liệu phần. Một bao vây đĩa cũng được biết đến như một bao vây ổ cứng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hầu hết máy tính đi kèm với ít nhất 40 đến 80 GB không gian đĩa, có thể là không đủ đối với một số người sử dụng. thùng đĩa có thể cung cấp lưu trữ bổ sung cần thiết cho một thiết bị. Khác với không gian đĩa và kết nối bên ngoài, thùng đĩa cũng có những ưu điểm và khả năng sau đây:
What is the Disk Enclosure? - Definition
A disk enclosure refers to a specially-designed chassis (cover box) or casing to hold and cover hard disk drives. A disk enclosure allows these drives to communicate with one or more devices or computers simultaneously. A disk enclosure's structure includes a power supply and data supply sections. A disk enclosure is also known as a hard drive enclosure.
Understanding the Disk Enclosure
Most computers come with at least 40 to 80 GB of disk space, which may be insufficient for some users. Disk enclosures can provide the additional storage needed for a device. Other than disk space and external connectivity, disk enclosures also have the following advantages and capabilities:
Thuật ngữ liên quan
- External Hard Drive
- Internal Hard Drive
- Universal Serial Bus (USB)
- IEEE 1394 Interface
- Optical Disk
- Magnetic Disk
- Hard Disk Loading
- Hard Disk Drive (HDD)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
Source: Disk Enclosure là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm