Định nghĩa Disruptive Technology là gì?
Disruptive Technology là Công nghệ đột phá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Disruptive Technology - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Công nghệ đột phá liên quan đến bất kỳ công nghệ tăng cường hoặc hoàn toàn mới thay thế và làm gián đoạn một công nghệ hiện có, làm cho nó trở nên lỗi thời. Nó được thiết kế để thành công công nghệ tương tự đã được sử dụng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bởi vì công nghệ đột phá mới, nó có lợi thế nhất định, cải tiến và chức năng hơn đối thủ cạnh tranh. Ví dụ, điện toán đám mây phục vụ như một công nghệ đột phá cho các máy chủ trong nhà và giải pháp phần mềm. Nó đã dần dần được chấp nhận bởi các tổ chức và cá nhân với mục tiêu chính của việc loại bỏ hoàn toàn máy tính truyền thống.
What is the Disruptive Technology? - Definition
Disruptive technology refers to any enhanced or completely new technology that replaces and disrupts an existing technology, rendering it obsolete. It is designed to succeed similar technology that is already in use.
Understanding the Disruptive Technology
Because disruptive technology is new, it has certain advantages, enhancements and functionalities over competitors. For example, cloud computing serves as a disruptive technology for in-house servers and software solutions. It has slowly been adopted by organizations and individuals with the main objective of completely removing traditional computing.
Thuật ngữ liên quan
- Obsolete
- Product Obsolescence
- Cloud Computing
- New Product Development (NPD)
- Planned Obsolescence
- Digital Disruption
- Backsourcing
- Cloud Provider
- Data Mart
- Retrosourcing
Source: Disruptive Technology là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm