Định nghĩa Dongle là gì?
Dongle là Dongle. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dongle - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một dongle là một phần của phần cứng được sử dụng để bảo vệ phần mềm được kết nối với cổng I / O của máy tính để đảm bảo rằng phần mềm được thực hiện một cách an toàn. Dongle phải có mặt cho các phần mềm để chạy.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Dongle có thể làm giảm vi phạm bản quyền phần mềm và có thể tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà cung cấp phần mềm. Tuy nhiên, việc sử dụng dongle được mạnh mẽ phản đối của khách hàng vì hầu hết mọi người không sẵn sàng đưa lên với những rắc rối của phần cứng thêm. Như vậy, dongle đã hầu như thất bại trong việc đạt được sự thâm nhập thị trường rộng.
What is the Dongle? - Definition
A dongle is a piece of hardware used for software protection that is connected to a computer's I/O port to ensure that software is executed securely. The dongle must be present for the software to run.
Understanding the Dongle
Dongles can reduce software piracy and can maximize profit for software vendors. However, the use of dongles is strongly resisted by customers because most people are not willing to put up with the hassle of extra hardware. As such, dongles have mostly failed to achieve wide market penetration.
Thuật ngữ liên quan
- Write Protection
- Software Protection Dongle
- Trusted Computing Base (TCB)
- Security Token
- Piracy
- Digital Millennium Copyright Act (DMCA)
- Walled Garden
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
Source: Dongle là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm