Định nghĩa Dot-Con là gì?
Dot-Con là Dot-Con. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dot-Con - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Dot-con là một thuật ngữ để gian lận xảy ra trong một môi trường trực tuyến hoặc kỹ thuật số. Nó có thể được sử dụng cho nhiều loại khác nhau của gian lận và là một cách chơi "dot-com", một thuật ngữ thường được sử dụng để tham khảo bất cứ điều gì liên quan đến Internet.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các nhà báo và những người khác đã sử dụng thuật ngữ dot-con khi đề cập đến hiện tượng đại chúng, chẳng hạn như rủi ro giao dịch thị trường, trộm cắp dữ liệu hoặc gian lận thẻ tín dụng. Thuật ngữ này cũng đã được sử dụng để tham khảo các bong bóng công nghệ khét tiếng của thị trường vừa chớm nở thế kỷ 21 toàn cầu. Trong trường hợp này, dot-con đề cập đến một số lượng lớn các nhà đầu tư rằng bị mất tiền trong giao dịch công nghệ liên quan và bất ngờ đánh giá lại các công ty công nghệ.
What is the Dot-Con? - Definition
Dot-con is a term for fraud that occurs in an online or digital environment. It can be used for many different kinds of fraud and is a play on "dot-com," a term that is often used to refer to anything related to the Internet.
Understanding the Dot-Con
Journalists and others have used the term dot-con when referring to mass phenomena, such as market trading mishaps, data theft or credit card fraud. The term has also been used to refer to the now infamous tech bubble of the budding 21st century global market. In this instance, dot-con refers to large numbers of investors that lost money in tech-related trading and the sudden re-evaluation of tech companies.
Thuật ngữ liên quan
- Identity Theft
- Electronic Commerce (E-Commerce)
- Data Theft
- Dot-Com Boom
- Fraud over Internet Protocol (FoIP)
- Online Fraud Protection
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
Source: Dot-Con là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm