Dot Pitch

Định nghĩa Dot Pitch là gì?

Dot PitchDot Pitch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dot Pitch - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Dot pitch là một thuật ngữ cho khoảng cách giữa các điểm ảnh cá nhân trong một công nghệ hiển thị hình ảnh. Nó được tính bằng cách đo sự gần gũi của điểm ảnh cá nhân với nhau. Một màn hình với một dấu chấm dưới sân chung sẽ có chất lượng hình ảnh cao hơn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dot pitch được đo bằng các phần phân đoạn của một milimet. dot quãng âm phổ biến đối với màn hình LCD và màn hình khoảng 0,20-0,28 mm. Các chuyên gia chỉ ra rằng có nhiều cách khác nhau để đo dot pitch. Ví dụ, sự khác biệt giữa một dấu chấm chéo sân, đo lường pixel để pixel khoảng cách theo đường chéo, và một dấu chấm ngang sân, có thể đo theo chiều ngang, có thể gây nhầm lẫn về phép đo tương đối. Ngoài ra, một số màn hình có thể sử dụng pixel hình dạng khác nhau hoặc các công nghệ hiển thị khác nhau, có thể ảnh hưởng đến tính toán dot pitch tương đối.

What is the Dot Pitch? - Definition

Dot pitch is a term for the distance between individual pixels in a visual display technology. It is calculated by measuring the closeness of individual pixels to one another. A display with a lower dot pitch will generally have higher image quality.

Understanding the Dot Pitch

Dot pitch is measured in fractions of a millimeter. Common dot pitch ranges for LCD screens and monitors are around .20 - .28 millimeters. Experts point out that there are different ways to measure dot pitch. For example, the difference between a diagonal dot pitch, which measures pixel-to-pixel distance diagonally, and a horizontal dot pitch, which measures horizontally, can cause confusion about relative measurements. Also, some displays may use differently shaped pixels or different display technologies, which can affect relative dot pitch calculations.

Thuật ngữ liên quan

  • Liquid Crystal Display (LCD)
  • Video Graphics Array (VGA)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage
  • Internet Radio Appliance
  • iPod

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *