Double Geeking

Định nghĩa Double Geeking là gì?

Double GeekingĐôi Geeking. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Double Geeking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong tiếng lóng công nghệ hiện đại, đôi geeking là thực tế của việc sử dụng hai máy tính cùng một lúc. Nó được kết hợp với thuật ngữ “triple geeking” cho việc sử dụng ba máy vi tính một lần. Về mặt kỹ thuật, trong geeking đôi, các thiết bị bao gồm hai máy tính, mặc dù một số có thể sử dụng thuật ngữ cho sự kết hợp của một máy tính và điện thoại thông minh. Những người khác sử dụng thuật ngữ “đa nhiệm” cho việc sử dụng một máy tính và cùng smartphone.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Geeking đôi phản ánh sự nổi lên của công nghệ phần cứng hiện đại. Các làm giảm thanh danh và gia tăng của máy tính xách tay đã dẫn đến việc sử dụng phổ biến hơn nhiều của hai thiết bị máy tính cùng một lúc. Thông thường, một người sử dụng giữ một máy tính cũ khi nó chậm lại, mua một hình mới, và sử dụng cả hai bên cạnh nhau.

What is the Double Geeking? - Definition

In modern technology slang, double geeking is the practice of using two computers at once. It is associated with the term “triple geeking” for using three computers once. Technically speaking, in double geeking, the devices consist of two computers, although some might use the term for the combination of a computer and smartphone. Others use the term “multitasking” for using a computer and smartphone together.

Understanding the Double Geeking

Double geeking reflects the rise of modern hardware technologies. The cheapness and proliferation of laptop computers has led to a much more common use of two computing devices at the same time. Typically, a user keeps an older computer when it slows down, buys a new one, and uses both next to each other.

Thuật ngữ liên quan

  • Laptop
  • Device
  • Multitasking
  • Wearable Computer
  • Smartphone
  • Propeller Head
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack
  • Conficker
  • Dropper

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *