Doxing

Định nghĩa Doxing là gì?

DoxingDoxing. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Doxing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Doxing là quá trình thu hồi, hack và công bố thông tin của người khác chẳng hạn như tên, địa chỉ, số điện thoại và các chi tiết thẻ tín dụng. Doxing có thể được nhắm mục tiêu hướng tới một người cụ thể hoặc một tổ chức. Có nhiều lý do cho doxing, nhưng một trong những phổ biến nhất là sự ép buộc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Doxing là một thuật ngữ tiếng lóng mà có nguồn gốc từ chữ ".doc" vì tài liệu thường được lấy ra và chia sẻ. Các hacker đã phát triển cách khác nhau để DOX, nhưng một trong những phương pháp phổ biến nhất là bằng cách tìm email của nạn nhân. Một khi email đã được thu được, các hacker làm việc để khám phá những mật khẩu và mở tài khoản của nạn nhân để lấy thông tin cá nhân hơn.

What is the Doxing? - Definition

Doxing is the process of retrieving, hacking and publishing other people’s information such as names, addresses, phone numbers and credit card details. Doxing may be targeted toward a specific person or an organization. There are many reasons for doxing, but one of the most popular is coercion.

Understanding the Doxing

Doxing is a slang term that is derived from the word ".doc" because documents are often retrieved and shared. Hackers have developed different ways to dox, but one of the most common methods is by finding the victim’s email. Once the email has been obtained, the hacker works to uncover the password and open the victim's account to obtain more personal information.

Thuật ngữ liên quan

  • Violentacrez
  • Anonymous
  • Anonoblog
  • Anonymizer
  • Internet Privacy
  • Doxware
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *