Định nghĩa DRM là gì?
DRM là DRM. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DRM - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Viết tắt của "Digital Rights Management." DRM dùng để chỉ một tập hợp các hệ thống sử dụng để bảo vệ bản quyền của phương tiện truyền thông điện tử. Chúng bao gồm âm nhạc kỹ thuật số và phim ảnh, cũng như các dữ liệu khác được lưu trữ và chuyển giao kỹ thuật số. Ví dụ, Apple iTunes Music Store sử dụng một hệ thống DRM để hạn chế số lượng các máy tính bài hát có thể được chơi trên. Mỗi tập tin âm thanh tải về từ cửa hàng iTunes âm nhạc bao gồm thông tin về chủ sở hữu của các tập tin và bao nhiêu lần so với tập tin đã được chuyển giao. Các tập tin được bảo vệ sẽ không chơi trên máy tính chưa được ủy quyền để chơi nhạc.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the DRM? - Definition
Stands for "Digital Rights Management." DRM refers to a collection of systems used to protect the copyrights of electronic media. These include digital music and movies, as well as other data that is stored and transferred digitally. For example, the Apple iTunes Music Store uses a DRM system to limit the number of computers that songs can be played on. Each audio file downloaded from the iTunes music store includes information about the owner of the file and how many times the file has been transferred. The protected files will not play on computers that have not been authorized to play the music.
Understanding the DRM
Thuật ngữ liên quan
- Driver
- Drop Down Menu
Source: DRM là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm