Drop Amplifier

Định nghĩa Drop Amplifier là gì?

Drop AmplifierThả Amplifier. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Drop Amplifier - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bộ khuếch đại thả là một bộ khuếch đại được sử dụng bởi các công ty cáp để khuếch đại tín hiệu truyền hình yếu. những bộ khuếch đại được sử dụng để tăng cường chất lượng tín hiệu truyền hình bằng cách giúp trong việc khắc phục những tổn thất do tín hiệu lân cận khác và các thiết bị.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong kinh doanh truyền hình cáp, dây cáp chạy cho khách hàng nhà từ một cực tiện ích hoặc thông qua một bệ. Một bệ là nơi mà một công ty cáp Tủ phân luồng được cài đặt nơi cáp được phân phối cho một nhóm các hộ gia đình. Mối liên hệ giữa ô này đến nhà được gọi là một rơi vãi. Những giọt thường bị tín hiệu suy yếu, và do đó các công ty cáp cài đặt một bộ khuếch đại thả để tăng cường tín hiệu. Thả bộ khuếch đại thường có sẵn trong bốn mô hình - với một, hai, bốn hay tám cổng.

What is the Drop Amplifier? - Definition

A drop amplifier is an amplifier that is used by cable companies to amplify weak TV signals. These amplifiers are used to boost the quality of TV signals by helping in overcoming the losses caused by other neighboring signals and devices.

Understanding the Drop Amplifier

In the business of cable television, cables run to the customers' homes from a utility pole or via a pedestal. A pedestal is the place where a cable company distribution box is installed where the cables are distributed for a group of homes. The connection between this box to the home is called a drop. These drops generally suffer weakened signals, and thus cable companies install a drop amplifier to strengthen the signals. Drop amplifiers are generally available in four models – with one, two, four or eight ports.

Thuật ngữ liên quan

  • Optical Fiber Amplifier
  • Twisted-Pair Cable
  • Signal
  • Noise Figure (NF)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *