Dvorak Keyboard

Định nghĩa Dvorak Keyboard là gì?

Dvorak KeyboardDvorak Keyboard. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dvorak Keyboard - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Các bàn phím Dvorak là một bố trí bàn phím ergonomic. Nó được thiết kế để tăng tốc độ đánh máy so với cách bố trí bàn phím QWERTY. Cách bố trí bàn phím đã được cấp bằng sáng chế bởi tiến sĩ August Dvorak và anh rể của mình, Tiến sĩ William Dealey vào năm 1936. Kể từ đó, một số thay đổi đã được thực hiện để bố trí bàn phím để cải thiện nó.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mục đích của việc thiết kế bố trí bàn phím Dvorak là để giảm khoảng cách đi lại ngón tay và làm cho đánh máy nhanh hơn. Dvorak rộng rãi nghiên cứu sinh lý của bàn tay con người và chữ thường dùng nhất. Sau đó, ông đã thiết kế bố trí bàn phím để làm cho nó hiệu quả hơn trong điều kiện tốc độ gõ và sử dụng thân thiện. Cách bố trí Dvorak được thiết kế cố tình để vượt qua các vấn đề phải đối mặt với cách bố trí QWERTY.

What is the Dvorak Keyboard? - Definition

The Dvorak keyboard is an ergonomic keyboard layout. It is designed to increase typing speed compared to the QWERTY keyboard layout. The keyboard layout was patented by Dr. August Dvorak and his brother-in-law, Dr. William Dealey in 1936. Since then, some changes have been made to the keyboard layout in order to improve it.

Understanding the Dvorak Keyboard

The purpose of designing the Dvorak keyboard layout was to reduce finger travel distance and making typing faster. Dvorak extensively studied the physiology of people's hands and the most frequently used letters. After that, he designed the keyboard layout to make it more efficient in terms typing speed and user friendliness. The Dvorak layout was purposefully designed to overcome issues faced with the QWERTY layout.

Thuật ngữ liên quan

  • QWERTY Keyboard
  • Keyboard
  • Virtual Keyboard
  • Keyboard Shortcut
  • Enhanced Keyboard
  • Home Row
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *