DVR

Định nghĩa DVR là gì?

DVRDVR. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DVR - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 4/10

Viết tắt của "Digital Video Recorder." Một DVR cơ bản là một VCR có sử dụng một ổ cứng thay vì băng video. Nó có thể được sử dụng để ghi lại, lưu, và phát lại các chương trình truyền hình. Không giống như một VCR, tuy nhiên, một DVR cũng có thể tạm dừng truyền hình trực tiếp bằng cách ghi lại chương trình hiện tại trong thời gian thực. Người dùng có thể chọn để nhanh chóng chuyển tiếp (thường trong quảng cáo) để quay truyền hình trực tiếp.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the DVR? - Definition

Stands for "Digital Video Recorder." A DVR is basically a VCR that uses a hard drive instead of video tapes. It can be used to record, save, and play back television programs. Unlike a VCR, however, a DVR can also pause live TV by recording the current show in real time. The user can choose to fast forward (often during commercials) to return to live television.

Understanding the DVR

Thuật ngữ liên quan

  • Dvorak Keyboard
  • Dynamic Website

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *