Dynamic Disk

Định nghĩa Dynamic Disk là gì?

Dynamic DiskDynamic Disk. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dynamic Disk - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Đĩa năng động là đĩa logic có khả năng sử dụng nhiều ổ đĩa cứng trong máy tính để cung cấp khả năng dự phòng đĩa và phản ánh cũng như sự gia tăng hiệu suất và độ tin cậy.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đĩa động có thể được tích hợp với nhau, phân chia dữ liệu trên nhiều ổ đĩa và dữ liệu trùng lặp. Họ có thể chứa lên đến 2000 khối lượng, trong đó mỗi khối lượng đóng vai trò như một ổ đĩa riêng biệt hoặc phân vùng. Những khối lượng có thể được tạo ra bằng phương pháp phân vùng MBR- hoặc GPT-based. Họ sử dụng một cơ sở dữ liệu để quản lý khối lượng được tạo ra trên một hoặc nhiều đĩa.

What is the Dynamic Disk? - Definition

Dynamic disks are logical disks that have the ability to utilize multiple hard disks in the computer to provide disk redundancy and mirroring as well as an increase in performance and reliability.

Understanding the Dynamic Disk

Dynamic disks can be integrated with each other, split data over multiple disks and duplicate data. They can contain up to 2000 volumes, where each volume serves as a separate drive or partition. These volumes can be created using MBR- or GPT-based partitioning methods. They utilize a database to manage volumes created on one or more disks.

Thuật ngữ liên quan

  • Storage Spaces
  • Master Boot Record (MBR)
  • Logical Disk Manager
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage
  • Internet Radio Appliance

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *