Dynamic Structured Query Language (Dynamic SQL)

Định nghĩa Dynamic Structured Query Language (Dynamic SQL) là gì?

Dynamic Structured Query Language (Dynamic SQL)Động Structured Query Language (Dynamic SQL). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dynamic Structured Query Language (Dynamic SQL) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Dynamic Structured Query Language (Dynamic SQL)? - Definition

Understanding the Dynamic Structured Query Language (Dynamic SQL)

Thuật ngữ liên quan

  • Structured Query Language (SQL)
  • Oracle Database (Oracle DB)
  • Query
  • Data Definition Language (DDL)
  • Data Manipulation Language (DML)
  • Database (DB)
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *