Pizza Box

Định nghĩa Pizza Box là gì?

Pizza BoxPizza Box. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pizza Box - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một hộp bánh pizza là hộp hình chữ nhật, trong đó một máy chủ máy tính kèm theo. Đó là một khuôn khổ đặt ngang, thường với một số máy chủ tương tự cùng với nó. Thuật ngữ ‘hộp pizza’ được sử dụng bởi vì vỏ của máy chủ gần giống với kích thước mỏng và hình dạng của một hộp bánh pizza, vì thế mà có tên.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hộp bánh pizza được chủ yếu sử dụng tại các trung tâm dữ liệu do khả năng tính toán cao và stackability. Chúng được thiết kế chủ yếu để được đưa lên kệ, thường trong một 19-inch hộp hình chữ nhật thông thường nhưng đôi khi các máy chủ đã lớn hơn, do đó hộp phải được cắt bỏ để phù hợp với họ. Kể từ khi bong bóng dot com (cuối năm 1990), các máy chủ hộp bánh pizza đã trở thành một phần quan trọng của trung tâm dữ liệu web và các ứng dụng công nghiệp nơi không gian rack và mật độ là một yếu tố quyết định quan trọng trong việc lựa chọn máy chủ đúng.

What is the Pizza Box? - Definition

A pizza box is the rectangular-shaped box in which a computer server is enclosed. It is a horizontally placed framework, usually with a number of similar servers along with it. The term ‘pizza box’ is used because the casing of the server closely resembles the thin size and shape of a pizza box, hence the name.

Understanding the Pizza Box

Pizza boxes are largely employed in data centers owing to their high computing power and stackability. These were primarily designed to be put onto shelves, often in a 19-inch typical rectangular box but sometimes the servers were larger, so the box had to be cut off in order to fit them. Since the dot com boom (late 1990s), pizza box servers have become a crucial part of web data centers and industrial applications where rack space and density is an important deciding factor in choosing the right server.

Thuật ngữ liên quan

  • Server Cage
  • Server
  • Data Center
  • Rackmount Server
  • Hardware (H/W)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *