E-Tailware

Định nghĩa E-Tailware là gì?

E-TailwareE-Tailware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ E-Tailware - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

E-tailware là một loại hình cụ thể của phần mềm tạo điều kiện cho việc bán các mặt hàng bán lẻ trên Internet. Nó chủ yếu bao gồm các hạng mục như giỏ hàng, cổng thông tin thẻ tín dụng, các nhà sản xuất danh mục và phần mềm quản lý kinh doanh, nhắm mục tiêu đến một môi trường bán lẻ. E-tailware hỗ trợ các mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp bán lẻ, và đặt nền tảng cho các loại mối quan hệ B2C.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

E-tailware, như đã đề cập ở trên, bao gồm những thứ như xe mua sắm và phần mềm danh mục, nhưng luôn luôn trong bối cảnh tầm nhìn của nhà bán lẻ. Những loại công cụ phần mềm thường được rất nhiều thương hiệu để tạo ra một ấn tượng kỹ thuật số của các nhà bán lẻ trực tuyến. Ví dụ, các cổng thông tin trực tuyến khổng lồ cho các công ty như Amazon và Ebay đã cách mạng hóa e-tailware trong vài thập kỷ gần đây. Nhưng các nhà bán lẻ nhỏ hơn cũng phát triển riêng e-tailware của họ để cạnh tranh trong một thị trường kỹ thuật số.

What is the E-Tailware? - Definition

E-tailware is a specific type of software that facilitates the sale of retail items on the Internet. It largely consists of items like shopping carts, credit card portals, catalog makers and business management software, targeted to a retail environment. E-tailware supports the specific goals of retail businesses, and sets the stage for these types of B2C relationships.

Understanding the E-Tailware

E-tailware, as mentioned above, includes things like shopping carts and catalog software, but always within the context of the retailer's vision. These types of software tools are often heavily branded to create a digital impression of the retailer online. For instance, massive online portals for companies like Amazon and Ebay have revolutionized e-tailware in the last couple of decades. But smaller retailers also develop their own e-tailware to compete in a digital marketplace.

Thuật ngữ liên quan

  • Electronic Retailing (E-Tailing)
  • Electronic Commerce (E-Commerce)
  • Relationship E-commerce (R-Commerce)
  • Electronic Shopping Cart
  • Enterprise Portal Software (EPS)
  • Companion Virus
  • Destructive Trojan
  • 3-D Software
  • QuickTime
  • MIDlet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *