ECMAScript

Định nghĩa ECMAScript là gì?

ECMAScriptECMAScript. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ECMAScript - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

ECMAScript (European Computer nhà sản xuất Hiệp hội Script) là một ngôn ngữ kịch bản dựa trên JavaScript. Phát minh bởi Brendan Eich tại Netscape, ECMAScript xuất hiện lần đầu trong Navigator 2.0 trình duyệt. Sau đó bắt đầu xuất hiện trong thành công phiên bản trình duyệt của Netscape cũng như các trình duyệt khác. ECMAScript được sử dụng rộng rãi trên World Wide Web đặc biệt đối với client-side scripting.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hiệp hội Các nhà sản xuất máy tính châu Âu đã phát triển chính thức tiêu chuẩn cho ECMAScript, thường được gọi là ECMA-262. Các tiêu chuẩn ECMA giúp xác định ngôn ngữ ECMAScript và cũng đảm bảo tính nhất quán giữa việc triển khai kịch bản web. tám phiên bản của ECMAScript đã được công bố, với phiên bản đầu tiên được xuất bản vào năm 1997. JScript và ActionScript cũng tận dụng ECMAScript. ECMAScript đạt được nhiều phổ biến và gia tăng trong việc áp dụng sau khi công bố phiên bản thứ ba.

What is the ECMAScript? - Definition

ECMAScript (European Computer Manufacturers Association Script) is a scripting language based on JavaScript. Invented by Brendan Eich at Netscape, ECMAScript made its first appearance in the Navigator 2.0 browser. It later started appearing in succeeding browser versions of Netscape as well as other browsers. ECMAScript is widely used on the World Wide Web especially for client-side scripting.

Understanding the ECMAScript

The European Computer Manufacturers Association developed the official standard for ECMAScript, often known as ECMA-262. The ECMA standard helps in defining the ECMAScript language and also ensures the consistency between web script implementations. Eight editions of ECMAScript have been published, with the first edition published in 1997. JScript and ActionScript also make use of ECMAScript. ECMAScript achieved much popularity and rise in adoption after the publication of the third edition.

Thuật ngữ liên quan

  • Scripting Language
  • Scripts
  • JavaScript (JS)
  • Object-Oriented JavaScript
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *