Project Planning

Định nghĩa Project Planning là gì?

Project PlanningKế hoạch dự án. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Project Planning - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Dự án quy hoạch là một bước thủ tục trong quản lý dự án, nơi giấy tờ cần thiết được tạo ra để đảm bảo hoàn thành dự án thành công. Tài liệu bao gồm tất cả các hành động cần thiết để xác định, chuẩn bị, tích hợp và phối hợp các kế hoạch bổ sung. Kế hoạch dự án xác định rõ ràng như thế nào dự án được thực thi, giám sát, kiểm soát và đóng cửa. Dự án quy hoạch đòi hỏi một phân tích sâu và cấu trúc của các hoạt động sau:

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giai đoạn quy hoạch dự án đòi hỏi nhiều đầu vào, trong đó có đề xuất khái niệm, lịch trình dự án, yêu cầu tài nguyên / hạn chế và chỉ số thành công. Dự án quy hoạch bắt đầu bằng cách thiết lập phạm vi của một dự án và cuối cùng làm việc thông qua mỗi cấp độ của hành động phụ thuộc, nhiệm vụ, các điểm kiểm tra và thời hạn. Tất cả các thông tin này được tích hợp vào biểu đồ Gantt, hoặc các loại bảng xếp hạng lịch trình, để cung cấp một cái nhìn tổng quan dự án cho tất cả các bên tham gia. Đỉnh cao của việc lập kế hoạch dự án Xác định giai đoạn:

What is the Project Planning? - Definition

Project planning is a procedural step in project management, where required documentation is created to ensure successful project completion. Documentation includes all actions required to define, prepare, integrate and coordinate additional plans. The project plan clearly defines how the project is executed, monitored, controlled and closed. Project planning requires an in-depth analysis and structuring of the following activities:

Understanding the Project Planning

The project planning stage requires several inputs, including conceptual proposals, project schedules, resource requirements/limitations and success metrics. Project planning begins by setting the scope of a project and eventually working through each level of dependent actions, tasks, checkpoints and deadlines. All of this information is integrated into Gantt charts, or other types of scheduling charts, to provide a project overview for all involved parties. The culmination of the project planning stage identifies:

Thuật ngữ liên quan

  • Project Administrator
  • Project Control Officer
  • Project Director
  • Project Management
  • Six Sigma
  • Business Analytics (BA)
  • Gantt Chart
  • Concept of Operations (CONOP)
  • Data Modeling
  • Commit

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *