Định nghĩa Edge Analytics là gì?
Edge Analytics là Cạnh Analytics. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Edge Analytics - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Phân tích cạnh liên quan đến việc phân tích dữ liệu từ một số điểm không trung trong một hệ thống, chẳng hạn như một switch mạng, nút ngoại vi hoặc thiết bị kết nối hoặc cảm biến. Như một thuật ngữ mới nổi “phân tích cạnh” xác định cố gắng dữ liệu thu thập trong môi trường phi tập trung.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một cách để hiểu phân tích cạnh là như một thay thế cho phân tích dữ liệu lớn truyền thống, mà được thực hiện theo những cách tập trung, thông qua các cụm Hadoop hoặc các phương tiện khác, thường là từ một kho dữ liệu lớn hay kho trung tâm khác. Đây là một cách phổ biến để lái xe phân tích, nhưng bây giờ, các nhà khoa học dữ liệu được khám phá cách phân tích cạnh có thể làm việc như một lựa chọn thay thế hiệu quả.
What is the Edge Analytics? - Definition
Edge analytics refers to the analysis of data from some non-central point in a system, such as a network switch, peripheral node or connected device or sensor. As an emerging term, “edge analytics” defines the attempt to collect data in decentralized environments.
Understanding the Edge Analytics
One way to understand edge analytics is as an alternative to traditional big data analytics, which is performed in centralized ways, through Hadoop clusters or other means, often from a big data warehouse or other central repository. This has been a popular way to drive analytics, but now, data scientists are exploring how edge analytics can work as an effective alternative option.
Thuật ngữ liên quan
- Predictive Analytics
- Analytic Database
- Data Warehouse (DW)
- Image Sensor
- Edge Computing
- Endpoint Security
- Edge Scoring
- Intelligent Edge
- Semantics
- Master Data
Source: Edge Analytics là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm