Egress Traffic

Định nghĩa Egress Traffic là gì?

Egress TrafficEgress giao thông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Egress Traffic - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Giao thông Egress là bất kỳ dữ liệu hay giao thông bị ràng buộc cho một thực thể bên ngoài và đi qua router rìa của mạng máy chủ để đạt được nút đích của nó. lọc Egress là một kỹ thuật quản lý mạng phổ biến. Nó sẽ quét tất cả lưu lượng đi ra cho bất kỳ dấu hiệu bất thường hoặc hoạt động độc hại và sau đó hủy bất kỳ gói dữ liệu bị nhiễm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giao thông Egress là một thuật ngữ dùng để xác định khối lượng và nội dung của giao thông truyền từ mạng máy chủ để một điểm đến mạng bên ngoài. giao thông Egress cũng chứa các gói tin yêu cầu. Đây là những số phận cho một ứng dụng lưu trữ trên một máy chủ từ xa, gây nguy hiểm cho tính toàn vẹn và tính sẵn sàng của mạng. Để chống lại vấn đề này, tất cả lưu lượng đi ra được lọc. Trong trường hợp của chứng khoán hoặc thông vi phạm, giao thông bị giới hạn. giao thông Egress lọc không chỉ đảm bảo rằng các gói tin độc hại không rời khỏi mạng, mà còn quản lý dòng chảy của thông tin bằng cách hạn chế giao thông vô dụng.

What is the Egress Traffic? - Definition

Egress traffic is any data or traffic bound for an external entity and passing through the edge router of the host network to reach its destination node. Egress filtering is a popular network management technique. It scans all egress traffic for any sign of abnormality or malicious activity and then discards any infected data packets.

Understanding the Egress Traffic

Egress traffic is a term used to define the volume and substance of traffic transmitted from the host network to an external network destination. Egress traffic also contains request packets. These are destined for an application hosted on a remote server, jeopardizing the integrity and availability of the network. To counteract this problem, all egress traffic is filtered. In the case of a security or throughput breach, the traffic is capped. Egress traffic filtering not only ensures that malicious packets do not leave the network, but also manages the flow of information by restricting useless traffic.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Filtering
  • Host
  • Router
  • Edge Router
  • Local Area Network (LAN)
  • Wide Area Network (WAN)
  • Internet Protocol (IP)
  • Node
  • Hacking Tool
  • Geotagging

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *