Electronic Frontier Foundation (EFF)

Định nghĩa Electronic Frontier Foundation (EFF) là gì?

Electronic Frontier Foundation (EFF)Electronic Frontier Foundation (EFF). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electronic Frontier Foundation (EFF) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Electronic Frontier Foundation (EFF) là một tổ chức phi lợi nhuận ở Mỹ có hỗ trợ tự do dân sự và các vấn đề pháp lý khác liên quan đến bản quyền số. Đây là một nhóm vận động dành riêng cho bảo vệ Tu chính án đầu tiên trong viễn thông và công nghệ máy tính. EFF bảo vệ quyền dân sự chủ yếu ở các tòa án và huy động mọi người thông qua trung tâm hành động thông tin của nó.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

EFF là một nhóm các luật sư chuyên, kỹ thuật viên tháo vát, các nhà phân tích chính sách và các nhà hoạt động nghiên cứu. Một phần của tuyên bố sứ mệnh của EFF là để đảm bảo rằng khởi tạo của truyền thông điện tử có các quyền chính trị tương tự như những người sáng tạo của sách, báo và phương tiện truyền thông phong tục khác. Mục tiêu của nhóm là vấn đề quyền kỹ thuật số tiên tiến đối đầu bằng cách bảo vệ sự riêng tư, tự do ngôn luận, quyền của người tiêu dùng và sáng chế.

What is the Electronic Frontier Foundation (EFF)? - Definition

The Electronic Frontier Foundation (EFF) is a nonprofit organization in the United States that supports civil liberties and other legal issues pertaining to digital rights. It is an advocacy group dedicated to protecting the First Amendment in telecommunications and computer technology. The EFF defends civil rights mainly in the courts and mobilizes people through its informative action center.

Understanding the Electronic Frontier Foundation (EFF)

The EFF is a group of specialized attorneys, resourceful technologists, policy analysts and research activists. Part of the EFF’s mission statement is to ensure that originators of electronic communications have the same political rights as the creators of books, newspapers and other customary media. The group's objective is to confront cutting-edge digital rights issues by defending privacy, free speech, consumer rights and invention.

Thuật ngữ liên quan

  • Internet Privacy
  • Digital Rights Management (DRM)
  • Open Digital Rights Language (ODRL)
  • World Intellectual Property Organization (WIPO)
  • DMCA 1201
  • Data Security
  • GNU
  • Open Wireless Movement (OWM)
  • Cyberlibertarian
  • Koobface

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *