Electronic Pickpocketing

Định nghĩa Electronic Pickpocketing là gì?

Electronic PickpocketingPickpocketing điện tử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electronic Pickpocketing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Pickpocketing điện tử đề cập đến quá trình ăn cắp thông tin thẻ tín dụng từ những người ở nơi công cộng sử dụng công nghệ không dây RFID. Nó là một hình thức đánh cắp nhận dạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong những năm gần đây, nó đã trở thành dễ dàng hơn cho các hacker sử dụng các điểm nóng không dây và di chuyển hiện tại thông qua một đám đông để ăn cắp dữ liệu thẻ tín dụng sử dụng công nghệ không dây RFID. Thẻ tín dụng được thực hiện với một dải RFID nhúng có thể được đọc bởi một số thiết bị không dây. Điều này đã dẫn đến những thứ như hệ thống thanh toán không tiếp xúc, nhưng nó cũng đã tiếp xúc với chủ thẻ để gian lận tài chính. Để chống lại loại mới này đánh cắp nhận dạng, các công ty thẻ tín dụng có ví RFID phát triển có sử dụng một lớp rắn của vật liệu để bảo vệ thẻ tín dụng và ngăn chặn các tín hiệu công nghệ không dây từ đạt bên trong ví của người khác.

What is the Electronic Pickpocketing? - Definition

Electronic pickpocketing refers to the process of stealing credit card information from people in a public place using RFID wireless technologies. It is a form of identity theft.

Understanding the Electronic Pickpocketing

In recent years, it has become easier for hackers to use existing wireless hotspots and move through a crowd to steal credit card data using RFID wireless technologies. Credit cards are made with an embedded RFID strip that can be read by some wireless devices. This has led to things like contactless payment systems, but it has also exposed cardholders to financial fraud. To combat this new type of identity theft, credit card companies have developed RFID wallets that use a solid layer of material to shield the credit cards and prevent wireless technology signals from reaching inside someone else's wallet.

Thuật ngữ liên quan

  • Radio Frequency Identification (RFID)
  • Phishing
  • Man-in-the-Middle Attack (MITM)
  • Scumware
  • RFID Chip
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *