Enterprise Data Architecture (EDA)

Định nghĩa Enterprise Data Architecture (EDA) là gì?

Enterprise Data Architecture (EDA)Kiến trúc dữ liệu doanh nghiệp (EDA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enterprise Data Architecture (EDA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Kiến trúc dữ liệu doanh nghiệp (EDA) đề cập đến một tập hợp các bản thiết kế tổng thể được thiết kế để gắn kết các chương trình và các tài sản thông tin với chiến lược kinh doanh CNTT. EDA được sử dụng để hướng dẫn tích hợp, nâng cao chất lượng và giao hàng dữ liệu thành công.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mô hình thiết kế vi mạch bao gồm các lớp khác nhau cung cấp một nền tảng vững chắc cho những nỗ lực chiến lược, chẳng hạn như:

What is the Enterprise Data Architecture (EDA)? - Definition

Enterprise data architecture (EDA) refers to a collection of master blueprints designed to align IT programs and information assets with business strategy. EDA is used to guide integration, quality enhancement and successful data delivery.

Understanding the Enterprise Data Architecture (EDA)

The EDA model is comprised of different layers that provide a strong foundation for strategic endeavors, such as:

Thuật ngữ liên quan

  • Data Architecture
  • Business Process
  • Enterprise Data Warehouse
  • Data Repository
  • Enterprise Application Integration (EAI)
  • Data Model
  • Data Structure
  • Enterprise Database
  • Data Modeling
  • Data

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *