Định nghĩa Enterprise Social Networking (ESN) là gì?
Enterprise Social Networking (ESN) là Doanh nghiệp mạng xã hội (ESN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enterprise Social Networking (ESN) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Doanh nghiệp mạng xã hội (ESN) đề cập đến cách một tổ chức sử dụng phương tiện truyền thông xã hội, mạng xã hội và công nghệ tương tự để kết nối với một loạt các mục đích kinh doanh, hoạt động và quy trình.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Doanh nghiệp mạng xã hội được sử dụng để phù hợp với thay đổi mục đích tổ chức, bao gồm:
What is the Enterprise Social Networking (ESN)? - Definition
Enterprise social networking (ESN) refers to the way an organization uses social media, social networking and similar technologies to connect for a broad range of business purposes, activities and processes.
Understanding the Enterprise Social Networking (ESN)
Enterprise social networking is used to suit varied organizational purposes, including:
Thuật ngữ liên quan
- Social Network
- Social Media
- Social Networking Site (SNS)
- Enterprise Software
- Google Plus (Google+)
- Enterprise Marketing Management (EMM)
- Enterprise Social Software (ESS)
- Help Desk
Source: Enterprise Social Networking (ESN) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm