Enterprise Technology Architecture (ETA)

Định nghĩa Enterprise Technology Architecture (ETA) là gì?

Enterprise Technology Architecture (ETA)Kiến trúc công nghệ Enterprise (ETA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enterprise Technology Architecture (ETA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Kiến trúc công nghệ Enterprise (ETA) trong lĩnh vực CNTT liên quan đến một bộ tiêu chuẩn hoặc hướng dẫn cho cơ sở hạ tầng CNTT. Nó là một thuật ngữ rộng dựa trên bìa nỗ lực và công nghệ nhằm thiết kế một kiến ​​trúc cho IT thiết lập rằng một công dụng kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các chuyên gia IT xác định kiến ​​trúc công nghệ doanh nghiệp như các nguồn lực bao gồm các tiêu chuẩn hợp lý và triết lý kiến ​​trúc cho cơ sở hạ tầng. Một số tài liệu tham khảo công việc của John Zachman và nổi tiếng "Zachman Khung", mà về cơ bản là một ma trận của các ý tưởng khái niệm xung quanh tòa nhà công nghệ, bao gồm các yếu tố như phạm vi, mô hình kinh doanh, mô hình hệ thống và mô hình công nghệ.

What is the Enterprise Technology Architecture (ETA)? - Definition

Enterprise technology architecture (ETA) in IT refers to a set of standards or guidelines for an IT infrastructure. It is a broad-based term that covers efforts and technologies aimed at designing an architecture for the IT setups that a business uses.

Understanding the Enterprise Technology Architecture (ETA)

IT experts define enterprise technology architecture as resources including reasonable standards and architectural philosophies for infrastructure. Some reference the work of John Zachman and the renowned "Zachman Framework," which is basically a matrix of conceptual ideas around technology building, including elements like scope, business model, system model and technology model.

Thuật ngữ liên quan

  • Zachman Framework
  • Diode Matrix
  • Supply Chain Execution (SCE)
  • Business Intelligence (BI)
  • Analytics
  • Three-Tier Architecture
  • Data Modeling
  • Data
  • Clustering
  • Cardinality

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *