Entertainment Software Rating Board (ESRB)

Định nghĩa Entertainment Software Rating Board (ESRB) là gì?

Entertainment Software Rating Board (ESRB)Entertainment Software Rating Board (ESRB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Entertainment Software Rating Board (ESRB) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Đánh giá phần mềm Ban Giải trí (ESRB) là một tổ chức tự điều tiết phi lợi nhuận chuyển nhượng xếp hạng các sản phẩm giải trí điện tử (chủ yếu là trò chơi và ứng dụng). Những đánh giá có nghĩa vụ phải cung cấp cho người tiêu dùng một cảm giác chung về bản chất của nội dung trong trò chơi / ứng dụng, đặc biệt là có hay không nó có chứa bất kỳ tài liệu gây khó chịu hoặc gây khó chịu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vào đầu những năm 1990, trò chơi điện ngày càng trở nên bạo lực và gây nhiều tranh cãi. Hai trò chơi đặc biệt - Mortal Kombat và Trap Đêm - nhắc một mức độ chưa từng thấy của sự chú ý phương tiện truyền thông, dẫn đến các buổi điều trần Thượng viện Hoa Kỳ vào năm 1992 và 1993.

What is the Entertainment Software Rating Board (ESRB)? - Definition

The Entertainment Software Rating Board (ESRB) is a nonprofit, self-regulatory entity that assigns ratings to electronic entertainment products (primarily games and apps). These ratings are supposed to give consumers a general sense of the nature of the content within the games/apps, particularly whether or not it contains any offensive or otherwise objectionable material.

Understanding the Entertainment Software Rating Board (ESRB)

In the early 1990s, video games became increasingly violent and controversial. Two games in particular – Mortal Kombat and Night Trap – prompted an unprecedented level of media attention, which led to United States Senate hearings in 1992 and 1993.

Thuật ngữ liên quan

  • Video Game Console
  • Mobile Device
  • Gamer
  • Console Game
  • Mobile Games
  • Companion Virus
  • Destructive Trojan
  • 3-D Software
  • QuickTime
  • MIDlet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *