Định nghĩa Entity là gì?
Entity là Thực thể. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Entity - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một thực thể là bất kỳ đối tượng đơn lẻ, mang tính chất và riêng biệt. Nó đề cập đến cá nhân, tổ chức, hệ thống, bit dữ liệu hoặc thậm chí các thành phần hệ thống riêng biệt mà được coi là có ý nghĩa trong và của chính họ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mẫu số chung của một thực thể là nó có thể được coi là một toàn riêng biệt và sở hữu một bộ duy nhất của đặc điểm này.
What is the Entity? - Definition
An entity is any singular, identifiable and separate object. It refers to individuals, organizations, systems, bits of data or even distinct system components that are considered significant in and of themselves.
Understanding the Entity
An entity's common denominator is that it can be considered a separate whole and possesses a unique set of characteristics.
Thuật ngữ liên quan
- Entity-Relationship Model (ER Model)
- Entity-Relationship Diagram (ERD)
- Database Management System (DBMS)
- Named-Entity Recognition (NER)
- Entity Data Model (EDM)
- Open Systems Interconnection Model (OSI Model)
- Computer Science
- Self-Replicating Machine
- Analog
- Big-Endian
Source: Entity là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm