Escape Key (ESC)

Định nghĩa Escape Key (ESC) là gì?

Escape Key (ESC)Thoát Key (ESC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Escape Key (ESC) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Chìa khóa thoát (ESC) trên bàn phím là một tiêu chuẩn cụ thể một phần của các nhân vật lập trình thường xuyên được chấp nhận bởi một hệ thống máy tính thông qua bàn phím ngoại vi. Nó đại diện đang 27 trong bộ ký tự ASCII, và có thể được thay thế bằng sự kiểm soát cộng với khung bên trái (Ctrl + [) tổ ​​hợp phím nóng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong sự khởi đầu của máy tính, phím Escape là một cách để di chuyển từ một nhiệm vụ tính toán khác. Trong các thiết lập hiện đại hơn, việc sử dụng chính của phím Escape là cho phép người dùng cuối để truy cập vào một ứng dụng cụ thể mà không sử dụng các lệnh đơn cụ thể.

What is the Escape Key (ESC)? - Definition

The escape key (ESC) on a keyboard is a specific standardized part of the programming characters routinely accepted by a computing system through the keyboard peripheral. It represents code 27 in the ASCII character set, and can be substituted by the control plus left bracket (CTRL + [) hot-key combination.

Understanding the Escape Key (ESC)

In the beginnings of computing, the escape key was a way to move from one computing task to another. In more modern setups, the major use of the escape key is to allow end users to access a particular application without using specific menu commands.

Thuật ngữ liên quan

  • Unicode
  • Keyboard
  • In-Row Cooling
  • Sound Card
  • Control Bus
  • Nubus
  • Contact List
  • V.22
  • V.35
  • Alan Turing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *