Event Log

Định nghĩa Event Log là gì?

Event LogNhật ký sự kiện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Event Log - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong mạng, một bản ghi sự kiện là một nguồn lực cơ bản giúp cung cấp thông tin về lưu lượng mạng, sử dụng và các điều kiện khác. Một cửa hàng ghi sự kiện những dữ liệu này để thu hồi bởi các chuyên gia an ninh hoặc các hệ thống an ninh tự động để quản trị mạng giúp quản lý khác nhau các khía cạnh như an ninh, hiệu suất và tính minh bạch.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một bản ghi sự kiện là một "log cuốn sách" cơ bản mà được phân tích và theo dõi mức độ cao hơn "mạng lưới tình báo." Nó có thể chụp nhiều loại thông tin khác nhau. Ví dụ, nó có thể chụp tất cả các phiên đăng nhập vào mạng, cùng với bế xưởng tài khoản, mật khẩu nỗ lực thất bại, vv Nó cũng có thể ghi lại các loại khác nhau của các sự kiện ứng dụng, chẳng hạn như lỗi ứng dụng, đóng cửa hoặc các sự kiện khác có liên quan.

What is the Event Log? - Definition

In networking, an event log is a basic resource that helps provide information about network traffic, usage and other conditions. An event log stores these data for retrieval by security professionals or automated security systems to help network administrators manage various aspects such as security, performance and transparency.

Understanding the Event Log

An event log is a basic "log book" that is analyzed and monitored for higher level "network intelligence." It can capture many different types of information. For example, it can capture all logon sessions to a network, along with account lockouts, failed password attempts, etc. It can also record different types of application events, such as application errors, closures or other related events.

Thuật ngữ liên quan

  • Security Incident and Event Management (SIEM)
  • Security Architecture
  • User Account
  • Error Detection
  • Application Security
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *