Exception

Định nghĩa Exception là gì?

Exceptionngoại lệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exception - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Một ngoại lệ (viết tắt của "sự kiện đặc biệt") là một lỗi hoặc sự kiện bất ngờ xảy ra khi một chương trình đang chạy. Khi một ngoại lệ xảy ra, nó làm gián đoạn dòng chảy của chương trình. Nếu chương trình có thể xử lý và xử lý ngoại lệ, nó có thể tiếp tục chạy. Nếu một ngoại lệ không được xử lý, chương trình có thể bị buộc phải bỏ thuốc lá.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Exception? - Definition

An exception (short for "exceptional event") is an error or unexpected event that happens while a program is running. When an exception occurs, it interrupts the flow of the program. If the program can handle and process the exception, it may continue running. If an exception is not handled, the program may be forced to quit.

Understanding the Exception

Thuật ngữ liên quan

  • Excel
  • Executable File

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *