Exchangeable Image File Format (EXIF)

Định nghĩa Exchangeable Image File Format (EXIF) là gì?

Exchangeable Image File Format (EXIF)Exchangeable Image File Format (EXIF). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exchangeable Image File Format (EXIF) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Định dạng tập tin hình ảnh trao đổi (EXIF) là một đặc điểm kỹ thuật mà định nghĩa dữ liệu liên quan đến hình ảnh, âm thanh và các thẻ sử dụng trong máy ảnh kỹ thuật số.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phần mở rộng của các định dạng hình ảnh Joint Photographic Experts Group (JPEG), EXIF ​​duy trì siêu dữ liệu cho hình ảnh và / hoặc âm thanh được bắt hoặc ghi lại từ một máy ảnh kỹ thuật số. thông tin chảy có liên quan, mà thay đổi theo từng nhà cung cấp máy ảnh, có thể bao gồm ngày, giờ, địa điểm, tiêu cự, bồi thường, cài đặt camera và bản quyền. Những thông tin này rất cần thiết cho các nhiếp ảnh gia và các ứng dụng làm việc với hoặc quá trình những hình ảnh kỹ thuật số, tạo điều kiện cho việc đánh giá chất lượng hình ảnh.

What is the Exchangeable Image File Format (EXIF)? - Definition

Exchangeable image file format (EXIF) is a specification that defines data pertaining to images, sounds and tags used in digital still cameras.

Understanding the Exchangeable Image File Format (EXIF)

An extension of the Joint Photographic Experts Group (JPEG) image format, EXIF maintains the metadata for images and/or sounds that are captured or recorded from a digital camera. Relevant nformation, which varies by camera vendor, may include the date, time, location, focal length, compensation, camera settings and copyright. This information is essential for photographers and applications that work with or process these digital images, facilitating the evaluation of image quality.

Thuật ngữ liên quan

  • Joint Photographic Experts Group (jpg)
  • Tagged Image File Format (TIFF)
  • Digital Camera
  • Digital Video Camera (DVCAM)
  • Metadata
  • Camera Phone
  • Digital Video (DV)
  • CIE Color Model
  • Offset Printing
  • True Color

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *