Exploit

Định nghĩa Exploit là gì?

ExploitKhai thác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exploit - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một khai thác là một thuật ngữ chung cho bất kỳ phương pháp được sử dụng bởi tin tặc truy cập trái phép vào máy tính, chính hành vi của một cuộc tấn công hack, hoặc một lỗ trong bảo mật của một hệ thống mở ra một hệ thống để tấn công.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thuật ngữ này là rất linh hoạt và có thể được sử dụng như một danh từ như một động từ. Như một danh từ, các khai thác là lỗ trong hệ thống mà các hacker sử dụng để làm cho cuộc tấn công. Khá thường xuyên, đây là một vunerability OS từ một máy chủ chưa được vá. Như một động từ, nó đề cập đến hành động. Ví dụ, bạn có thể nghe thấy "các hacker đăng tải chi tiết về khai thác của mình trên blog của mình để hiển thị như thế nào dễ dàng là để đột nhập vào máy chủ XYZ."

What is the Exploit? - Definition

An exploit is a general term for any method used by hackers to gain unauthorized access to computers, the act itself of a hacking attack, or a hole in a system's security that opens a system to an attack.

Understanding the Exploit

The term is very flexible and can be used both as a noun as a verb. As a noun, the exploit is the hole in the system that the hacker used to make the attack. Quite often, this is an OS vunerability from an unpatched server. As a verb, it refers to the act. For example, you might hear "the hacker posted details of his exploits on his blog to show just how easy it was to break into XYZ's servers."

Thuật ngữ liên quan

  • Hacker
  • Penetration Testing (Pen-Testing)
  • Network
  • Hacking Tool
  • Information Assurance (IA)
  • Hacking
  • Information Security (IS)
  • Data Security
  • Cyberthreat
  • Banker Trojan

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *