Export

Định nghĩa Export là gì?

ExportXuất khẩu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Export - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 4/10

Xuất khẩu là một lệnh thường được tìm thấy trong menu File của chương trình (File → Export ...). Nó tương tự như File → Save As ... lệnh, nhưng thường được sử dụng cho các mục đích cụ thể hơn. Ví dụ, thay vì chỉ đơn giản là lưu một file với tên khác hoặc định dạng khác nhau, "xuất khẩu" có thể được sử dụng để lưu các phần của một tập tin, tạo ra một bản sao lưu của một tập tin, hoặc tiết kiệm một tập tin với các thiết lập tùy chỉnh.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Export? - Definition

Export is a command usually found within a program's File menu (File → Export...). It is similar to the File → Save As... command, but is typically used for more specific purposes. For example, instead of simply saving a file with a different name or different format, "Export" might be used to save parts of a file, create a backup copy of a file, or save a file with customized settings.

Understanding the Export

Thuật ngữ liên quan

  • Expansion Card
  • Extensible

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *