Định nghĩa Export Administration Regulations (EAR) là gì?
Export Administration Regulations (EAR) là Quy định Quản lý xuất khẩu (EAR). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Export Administration Regulations (EAR) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Thương mại Hoa Kỳ (EAR) là một tập hợp các quy tắc và các quy định cũng như các giao thức pháp lý liên quan đến pháp luật kiểm soát xuất khẩu Hoa Kỳ. EAR phần lớn là một văn bản pháp lý xác định các loại sản phẩm và dữ liệu có thể được xuất khẩu hợp pháp. Mục đích của nó là để đảm bảo an ninh quốc gia bằng cách kết hợp mục đích thương mại và nghiên cứu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
EAR Đảm bảo pháp luật rằng các loại cụ thể của công nghệ và truy cập vào các dữ liệu liên quan được kiểm soát. Do đó, nó nhằm tránh rò rỉ thông tin nhạy cảm đối với một tổ chức bất hợp pháp và thông qua phương pháp bất hợp pháp. Control List Thương mại (CCL) là một phần không thể thiếu của EAR kiểm soát dòng chảy của sản phẩm thương mại, đặc biệt là những người mà cũng có thể có một mục đích quân sự, chẳng hạn như một phần mềm máy tính, phần mềm gián điệp hoặc các công cụ hack. bìa EAR hàng cũng như công nghệ mà có thể nguy hiểm nếu lạm dụng.
What is the Export Administration Regulations (EAR)? - Definition
Export Administration Regulations (EAR) are a set of rules and regulations as well as legal protocols related to United States export control law. EAR is largely a legal document that defines the type of products and data that can be lawfully exported. Its aim is to ensure national security by incorporating commercial and research aims.
Understanding the Export Administration Regulations (EAR)
EAR legislation ensures that specific types of technology and access to the associated data is controlled. Hence, it aims to avoid the leaking of sensitive information to an unauthorized entities and through illegal methods. The Commerce Control List (CCL) is an integral part of EAR which controls the flow of commercial products, especially those which may also have a military use, such as a computer software, spyware or hacking tools. EAR covers goods as well as technology that may be dangerous if misused.
Thuật ngữ liên quan
- MILNET
- Flow Control
- National Security Agency (NSA)
- Access Control List (ACL)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
Source: Export Administration Regulations (EAR) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm