Extended Validation SSL (EV SSL)

Định nghĩa Extended Validation SSL (EV SSL) là gì?

Extended Validation SSL (EV SSL)Extended Validation SSL (EV SSL). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Extended Validation SSL (EV SSL) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Năm 2006, EVSSL được thực hiện bởi một nhóm các nhà cung cấp trình duyệt có uy tín và chính quyền cấp giấy chứng nhận SSL hợp với tiêu chuẩn của nó được dựa trên Hướng dẫn cấp Giấy chứng nhận Validation Extended.

What is the Extended Validation SSL (EV SSL)? - Definition

Understanding the Extended Validation SSL (EV SSL)

In 2006, EVSSL was implemented by a group of reputable browser vendors and SSL certification authorities with its standards being based on the Guidelines for Extended Validation Certificates.

Thuật ngữ liên quan

  • Secure Sockets Layer (SSL)
  • Secure Sockets Layer Certificate (SSL Certificate)
  • Internet Security
  • Web Browser
  • Phishing
  • Online Transaction Processing (OLTP)
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *