Facebook Commerce (F-Commerce)

Định nghĩa Facebook Commerce (F-Commerce) là gì?

Facebook Commerce (F-Commerce)Facebook Thương mại (F-Thương mại). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Facebook Commerce (F-Commerce) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Facebook thương mại (F-commerce) đề cập đến thương mại điện tử được hỗ trợ bởi nền tảng truyền thông xã hội Facebook. Facebook là một doanh nghiệp lớn, với hàng trăm triệu người sử dụng và tiếp xúc với phương tiện truyền thông gần như không đổi. Facebook thương mại tìm cách sử dụng các yếu tố của Facebook để bán hàng ổ đĩa.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Những người phân tích Facebook thương mại thường phân biệt giữa giao dịch diễn ra trên một trang Facebook và những người sử dụng Graph Facebook Open, một công cụ để pha trộn các trang web của bên thứ ba với trang web của Facebook. Một số công ty thành lập cửa hàng Facebook dành riêng cho chụp bán hàng từ những người dùng Facebook, trong khi những người khác thiết lập quảng cáo khuyến mại phức tạp cho người dùng Web trực tiếp đối với một số địa điểm bán hàng khác.

What is the Facebook Commerce (F-Commerce)? - Definition

Facebook commerce (F-commerce) refers to e-commerce that is facilitated by the Facebook social media platform. Facebook is a major enterprise, with hundreds of millions of users and near-constant media exposure. Facebook commerce seeks to use elements of Facebook to drive sales.

Understanding the Facebook Commerce (F-Commerce)

Those who analyze Facebook commerce often distinguish between transactions that take place on a Facebook page and those that use Facebook Open Graph, a tool for fusing third-party websites with Facebook’s site. Some companies set up dedicated Facebook stores to capture sales from Facebook users, while others set up sophisticated promotional ads to direct Web users toward some other sales venue.

Thuật ngữ liên quan

  • Electronic Commerce (E-Commerce)
  • Digital Commerce (D-Commerce)
  • Facebook
  • Facebook Platform
  • Open Graph Protocol
  • Social Media
  • Enterprise 2.0
  • Commerce Services Provider (CSP)
  • Backsourcing
  • Cloud Provider

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *