Fail Whale

Định nghĩa Fail Whale là gì?

Fail WhaleCá voi thất bại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fail Whale - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Các thất bại cá voi là một hình ảnh xuất hiện khi các trang web mạng xã hội Twitter.com đang trải qua những khó khăn về kỹ thuật. Hình ảnh là của một con cá voi bị dỡ bỏ bởi 8 con chim màu cam và được tạo ra bởi Yiying Lu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Fail Whale? - Definition

The fail whale is a graphic that appears when the social networking website Twitter.com is experiencing technical difficulties. The image is of a whale being lifted by 8 orange birds and was created by Yiying Lu.

Understanding the Fail Whale

Thuật ngữ liên quan

  • Twitter
  • Tweet
  • Social Networking Site (SNS)
  • Failover
  • HTTP 404
  • Exception
  • Planking
  • Owling
  • CIE Color Model
  • Offset Printing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *