Failback

Định nghĩa Failback là gì?

FailbackFailback. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Failback - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Failback? - Definition

Understanding the Failback

Thuật ngữ liên quan

  • Failover
  • Automatic Failover
  • Automatic Backup System (ABS)
  • Backup Software
  • Health Insurance Portability And Accountability Act (HIPAA)
  • Data Mirroring
  • Help Desk
  • Contact List
  • Castanet
  • Client/Server Architecture

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *