False Acceptance

Định nghĩa False Acceptance là gì?

False AcceptanceChấp nhận sai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ False Acceptance - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Chấp nhận sai lầm là một lỗi trong sinh trắc học gây ra một người trái phép để được chứng thực. Sinh trắc học sử dụng được phân biệt đặc điểm của con người như một phương thức xác thực, chẳng hạn như dấu vân tay hoặc bằng giọng nói. chấp nhận sai là nghiêm trọng vấn đề an ninh sinh trắc học nhất, vì nó cho phép người sử dụng trái phép vào hệ thống nhạy cảm truy cập.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ví dụ, giả sử rằng người dùng A sở hữu một máy tính xách tay, mà khởi động sử dụng một cơ chế dấu vân tay. Người dùng B cố gắng để đăng nhập vào máy tính xách tay sử dụng của một. Nếu dùng B thành công, đây là chấp nhận sai. Trên thực tế, không có hệ thống sinh trắc học là lý tưởng, vì vậy các nhà thiết kế tốt nhất có thể làm là để giảm thiểu kết quả dương tính giả.

What is the False Acceptance? - Definition

False acceptance is an error in biometrics that causes an unauthorized person to be authenticated. Biometrics uses distinguishing human characteristics as a mode of authentication, such as fingerprints or voice. False acceptance is the most serious biometric security problem, as it permits unauthorized users to access sensitive systems.

Understanding the False Acceptance

For example, assume that User A owns a laptop, which boots using a fingerprinting mechanism. User B tries to log on to User A’s laptop. If User B succeeds, this is false acceptance. In reality, no biometric system is ideal, so the best designers can do is to minimize false positive results.

Thuật ngữ liên quan

  • Biometrics
  • Biometric Security
  • Biometric Verification
  • Biometric System
  • False Positive
  • False Acceptance Ratio (FAR)
  • Artificial Intelligence (AI)
  • Security Architecture
  • Pierre Salinger Syndrome
  • Network Security Policy

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *