Fauxtography

Định nghĩa Fauxtography là gì?

FauxtographyFauxtography. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fauxtography - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Fauxtography đề cập đến nhiếp ảnh gian lận, nơi hình ảnh được chế tác qua photoshop hoặc thao túng bởi các phương tiện khác để thay đổi thông tin mà họ truyền đạt. Fauxtography thường được dùng để chế tác người xem và thúc đẩy một chương trình nghị sự cụ thể.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các fauxtography hạn có thể đã xuất hiện vào năm 2006 khi nhà nhiếp ảnh tự do Adnan Hajj cung cấp một hình ảnh sửa đổi những gì đã được mô tả như một cuộc tấn công của Israel tại Beirut. Reuters in ảnh, và nó nhanh chóng lan rộng trên mạng. Tuy nhiên, khói đen cuồn cuộn đã được phát triển sau này đã được thêm vào kỹ thuật số, cùng với các yếu tố khác của bức ảnh.

What is the Fauxtography? - Definition

Fauxtography refers to fraudulent photography, where photographs are manipulated through photoshop or manipulated by other means to change the information they convey. Fauxtography is often used to manipulated the viewer and promote a particular agenda.

Understanding the Fauxtography

The term fauxtography may have emerged in 2006 when freelance photographer Adnan Hajj provided an altered photograph of what was described as an Israeli raid in Beirut. Reuters printed the photo, and it quickly spread online. However, the billowing black smoke was later discovered to have been digitally added, along with other elements of the photo.

Thuật ngữ liên quan

  • Digital Photography
  • Communication Media
  • Citizen Journalism
  • Internet Meme
  • Stock Photo
  • Microstock Photography
  • Scareware
  • Counterfeit App
  • False Acceptance
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *