Định nghĩa Favicon là gì?
Favicon là favicon. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Favicon - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Một favicon là một biểu tượng nhỏ để nhận biết một trang web trong trình duyệt web. Hầu hết các trình duyệt hiển thị favicon của một trang web ở phía bên trái của thanh địa chỉ, bên cạnh URL. Một số trình duyệt cũng có thể hiển thị favicon trong tab trình duyệt, bên cạnh tiêu đề trang. Favicon được tự động lưu cùng với bookmarks hoặc "yêu thích" là tốt.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Favicon? - Definition
A favicon is a small icon that identifies a website in a web browser. Most browsers display a website's favicon in the left side of the address bar, next to the URL. Some browsers may also display the favicon in the browser tab, next to the page title. Favicons are automatically saved along with bookmarks or "favorites" as well.
Understanding the Favicon
Thuật ngữ liên quan
- FAT32
- Favorites
Source: Favicon là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm