Feature Phone

Định nghĩa Feature Phone là gì?

Feature PhoneTính năng điện thoại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Feature Phone - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một chiếc điện thoại tính năng là một loại điện thoại di động có nhiều tính năng hơn điện thoại di động tiêu chuẩn nhưng không phải là tương đương với một chiếc smartphone. điện thoại tính năng có thể thực hiện và nhận cuộc gọi, tin nhắn văn bản gửi và cung cấp một số tính năng tiên tiến được tìm thấy trên một chiếc smartphone. điện thoại tính năng được thiết kế chủ yếu cho những người tiêu dùng muốn có một điện thoại di động đa chức năng nhưng không sẵn sàng trả giá cao hơn đi kèm với điện thoại thông minh thực sự.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thông thường, một chiếc điện thoại tính năng có những đặc điểm cơ bản của một chiếc điện thoại di động và có khả năng như một máy nghe nhạc di động đa phương tiện, máy ảnh kỹ thuật số, tổ chức cá nhân và truy cập Internet. Năm 2011, điện thoại tính năng chiếm 70 phần trăm điện thoại di động bán ra trên toàn thế giới.

What is the Feature Phone? - Definition

A feature phone is a type of mobile phone that has more features than a standard cellphone but is not equivalent to a smartphone. Feature phones can make and receive calls, send text messages and provide some of the advanced features found on a smartphone. Feature phones were primarily designed for consumers who want a multifunctional mobile phone but aren't willing to pay the higher prices associated with true smartphones.

Understanding the Feature Phone

Typically, a feature phone has the basic characteristics of a mobile phone and has capabilities such as a portable media player, digital camera, personal organizer and Internet access. In 2011, feature phones accounted for 70 percent of the mobile phones sold worldwide.

Thuật ngữ liên quan

  • Mobile Phone
  • Smartphone
  • Cellular Phone
  • Mobile Application (Mobile App)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *