Định nghĩa Fiber Channel (FC) là gì?
Fiber Channel (FC) là Fibre Channel (FC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fiber Channel (FC) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một kênh sợi (FC) là một máy tính kết nối mạng công nghệ được sử dụng để truyền dữ liệu giữa một hoặc nhiều máy tính với tốc độ rất cao. Nó được thiết kế ban đầu cho các siêu máy tính nhưng bây giờ thường được thực hiện trong môi trường máy chủ mạng lưu trữ như một sự thay thế cho giao diện nhỏ hệ thống máy tính (SCSI) và các công nghệ lưu trữ nối tiếp khác.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
FC được sử dụng trong một môi trường máy chủ để truyền dữ liệu với số lượng lớn giữa các máy chủ lưu trữ kết nối với nhau hoặc cụm với tốc độ truyền dữ liệu rất cao (DTR). Nó có thể truyền dữ liệu vượt quá 1 Gbps và tốc độ lên tầm đến 4 Gbps.
What is the Fiber Channel (FC)? - Definition
A fiber channel (FC) is a computer networking technology that is used to transfer data between one or more computers at very high speeds. It was initially designed for supercomputers but is now commonly implemented in storage networking server environments as a replacement to small computer system interface (SCSI) and other serial storage technologies.
Understanding the Fiber Channel (FC)
FC is used in a server environment to transfer bulk data between interconnected storage servers or clusters at very high data transfer rates (DTR). It can transfer data in excess of 1 Gbps and reach speed up to 4 Gbps.
Thuật ngữ liên quan
- Fiber Channel Over Ethernet (FCoE)
- Fiber Channel Storage Area Network (FC SAN)
- Storage Area Network (SAN)
- Universal Synchronous/Asynchronous Receiver/Transmitter (USART)
- Switching Fabric
- Random Access
- Integration Server
- Metropolitan Ethernet (Metro Ethernet)
- Massively Parallel Processing (MPP)
- Layer 1
Source: Fiber Channel (FC) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm