Định nghĩa Fiber Optic Sensor là gì?
Fiber Optic Sensor là Fiber Optic Sensor. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fiber Optic Sensor - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Fiber Optic Sensor? - Definition
Understanding the Fiber Optic Sensor
Thuật ngữ liên quan
- Fiber Channel (FC)
- Fiber-Optic Service (FiOS)
- Motion Sensor
- Wireless Sensor Network (WSN)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
Source: Fiber Optic Sensor là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm