Field

Định nghĩa Field là gì?

FieldCánh đồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Field - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 2/10

Một lĩnh vực là một yếu tố giao diện người dùng được thiết kế để nhập dữ liệu. Nhiều ứng dụng phần mềm bao gồm các lĩnh vực văn bản cho phép bạn để cung cấp đầu vào sử dụng bàn phím hoặc màn hình cảm ứng. Trang web thường bao gồm các lĩnh vực hình thức, mà bạn có thể sử dụng để nhập và gửi thông tin.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Field? - Definition

A field is a user interface element designed for entering data. Many software applications include text fields that allow you to provide input using your keyboard or touchscreen. Websites often include form fields, which you can use to enter and submit information.

Understanding the Field

Thuật ngữ liên quan

  • Fiber Optic Cable
  • FIFO

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *