Định nghĩa Field Area Router (FAR) là gì?
Field Area Router (FAR) là Dòng Diện tích Router (FAR). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Field Area Router (FAR) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Field Area Router (FAR)? - Definition
Understanding the Field Area Router (FAR)
Thuật ngữ liên quan
- Router
- Label Edge Router (LER)
- Supervisory Control and Data Acquisition (SCADA)
- File Area Network (FAN)
- International Electrotechnical Commission (IEC)
- Worldwide Interoperability for Microwave Access (WiMAX)
- Wireless Fidelity (Wi-Fi)
- Ethernet
- Second Generation Wireless (2G)
- Third Generation Wireless (3G)
Source: Field Area Router (FAR) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm