Fifth Generation Wireless (5G)

Định nghĩa Fifth Generation Wireless (5G) là gì?

Fifth Generation Wireless (5G)Fifth thế hệ không dây (5G). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fifth Generation Wireless (5G) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thế hệ thứ năm không dây (5G) là một kiến ​​trúc mạng không dây được xây dựng trên 802.11ac IEEE tiêu chuẩn mạng không dây, mà mục đích để tăng tốc độ truyền dữ liệu lên đến ba lần so với người tiền nhiệm của nó, 4G (IEEE 802.11n).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thế hệ thứ năm không dây được thiết kế chủ yếu để cho phép một tỷ lệ truyền dữ liệu vượt trội giữa các mạng nội bộ không dây (WLAN), đạt tốc độ lên đến 1,5 Gbps và bao gồm một khoảng cách 90 mét - gấp ba lần hơn 802.11n. Vùng phủ sóng lớn cho 5G có thể được thực hiện thông qua một kỹ thuật gọi là beamforming, trong đó các router không dây bỏ qua đường dẫn không hiệu quả và cố tình bỏ bê để ghi lại chúng trong bảng định tuyến.

What is the Fifth Generation Wireless (5G)? - Definition

Fifth generation wireless (5G) is a wireless networking architecture built on the 802.11ac IEEE wireless networking standard, which aims to increase data communication speeds by up to three times compared to its predecessor, 4G (IEEE 802.11n).

Understanding the Fifth Generation Wireless (5G)

Fifth generation wireless is primarily designed to enable a superior data communication rate between wireless local area networks (WLAN), reach speeds up to 1.5 GBps and cover a distance of 90 meters - three times more than 802.11n. The large coverage area for 5G is made possible through a technique called beamforming, in which the wireless routers ignore inefficient paths and deliberately neglect to record them in the routing table.

Thuật ngữ liên quan

  • IEEE 802.11
  • IEEE 802.11n
  • Wireless Local Area Network (WLAN)
  • Wireless Fidelity (Wi-Fi)
  • Fourth Generation Wireless (4G)
  • Third Generation Wireless (3G)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *