Định nghĩa File Compression là gì?
File Compression là file Compression. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ File Compression - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Tập tin nén được sử dụng để giảm kích thước tập tin của một hoặc nhiều file. Khi một tập tin hoặc một nhóm các tập tin được nén, kết quả "archive" thường chiếm 50% đến 90% ít không gian đĩa hơn so với tập tin gốc (s). loại phổ biến của nén tập tin bao gồm Zip, Gzip, RAR, StuffIt, và nén 7z. Mỗi một trong những phương pháp nén sử dụng một thuật toán độc đáo để nén dữ liệu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the File Compression? - Definition
File compression is used to reduce the file size of one or more files. When a file or a group of files is compressed, the resulting "archive" often takes up 50% to 90% less disk space than the original file(s). Common types of file compression include Zip, Gzip, RAR, StuffIt, and 7z compression. Each one of these compression methods uses a unique algorithm to compress the data.
Understanding the File Compression
Thuật ngữ liên quan
- File Association
- File Extension
Source: File Compression là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm