Định nghĩa File Extension là gì?
File Extension là file Extension. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ File Extension - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Một phần mở rộng tập tin (hoặc đơn giản là "mở rộng") là hậu tố vào cuối một tên tập tin cho biết nó là loại tập tin. Ví dụ, trong tên tập tin "myreport.txt," các .TXT là phần mở rộng tập tin. Nó chỉ ra các tập tin là một tài liệu văn bản. Một số ví dụ khác bao gồm .docx, được sử dụng cho các tài liệu Microsoft Word, và PSD, đó là phần mở rộng tập tin tiêu chuẩn cho các tài liệu Photoshop.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the File Extension? - Definition
A file extension (or simply "extension") is the suffix at the end of a filename that indicates what type of file it is. For example, in the filename "myreport.txt," the .TXT is the file extension. It indicates the file is a text document. Some other examples include .DOCX, which is used for Microsoft Word documents, and .PSD, which is the standard file extension for Photoshop documents.
Understanding the File Extension
Thuật ngữ liên quan
- File Compression
- File Format
Source: File Extension là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm