Filter

Định nghĩa Filter là gì?

FilterLọc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Filter - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 3/10

Trong máy tính, thuật ngữ "bộ lọc" có ý nghĩa khác nhau. Ví dụ như 1) bộ lọc tìm kiếm, 2) bộ lọc email, và 3) đa phương tiện lọc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Filter? - Definition

In computing, the term "filter" has several different meanings. Examples include 1) search filters, 2) email filters, and 3) multimedia filters.

Understanding the Filter

Thuật ngữ liên quan

  • FILO
  • Finder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *