Filter Bubble

Định nghĩa Filter Bubble là gì?

Filter BubbleLọc Bubble. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Filter Bubble - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bong bóng lọc là cách ly hữu trí tuệ có thể xảy ra khi các trang web sử dụng các thuật toán để chọn lọc giả các thông tin người dùng sẽ muốn nhìn thấy, và sau đó cung cấp thông tin cho người sử dụng theo giả định này. Trang web làm cho các giả định này dựa trên những thông tin liên quan đến người sử dụng, chẳng hạn như cựu vi nhấp chuột, lịch sử duyệt web, lịch sử tìm kiếm và vị trí. Vì lý do đó, các trang web có nhiều khả năng thông tin duy nhất hiện nay mà sẽ tuân theo các hoạt động trong quá khứ của người dùng. Một bong bóng lọc, do đó, thể khiến người dùng để có được ít hơn đáng kể tiếp xúc với quan điểm mâu thuẫn, khiến người sử dụng để trở thành trí tuệ bị cô lập.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các bong bóng lọc hạn được đặt ra bởi nhà hoạt động internet Eli Pariser trong cuốn sách của ông, "The Lọc Bubble: Internet là gì Ẩn từ You" (2011).

What is the Filter Bubble? - Definition

A filter bubble is the intellectual isolation that can occur when websites make use of algorithms to selectively assume the information a user would want to see, and then give information to the user according to this assumption. Websites make these assumptions based on the information related to the user, such as former click behavior, browsing history, search history and location. For that reason, the websites are more likely to present only information that will abide by the user's past activity. A filter bubble, therefore, can cause users to get significantly less contact with contradicting viewpoints, causing the user to become intellectually isolated.

Understanding the Filter Bubble

The term filter bubble was coined by internet activist Eli Pariser in his book, "The Filter Bubble: What the Internet Is Hiding from You" (2011).

Thuật ngữ liên quan

  • Echo Chamber
  • Internet
  • Google
  • Facebook
  • Yet Another Hierarchically Officious Oracle (Yahoo)
  • Keyword
  • Browsing
  • Bozo Filter
  • Koobface
  • Activex Control

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *